Có 2 kết quả:

尽欢而散 jìn huān ér sàn ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄢ ㄦˊ ㄙㄢˋ盡歡而散 jìn huān ér sàn ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄢ ㄦˊ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disperse after a happy time (idiom)
(2) everyone enjoys themselves to the full then party breaks up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disperse after a happy time (idiom)
(2) everyone enjoys themselves to the full then party breaks up

Bình luận 0